Trang chủRIM • ASX
add
Rimfire Pacific Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,61 N | 65,89% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 399,98% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -376,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,70 N | 1.297,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -532,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,09 N | 404,67% |
Tổng tài sản | 20,12 Tr | 13,95% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | 426,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -376,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -275,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,50 N | -108,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 39.176,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 N | 131,07% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -96,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web