Trang chủRIMO • TLV
add
Rimoni Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.847,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ILA - 5.355,00 ILA
Phạm vi một năm
3.850,00 ILA - 5.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
405,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
10,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,57 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,46 | 8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | 5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,92 Tr | 62,99% |
Tổng tài sản | 239,87 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 56,44 Tr | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 Tr | 43,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,00 N | 20,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 N | 37,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 Tr | 62,41% |
Dòng tiền tự do | 14,43 Tr | 40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
310