Trang chủRIMO • TLV
add
Rimoni Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.002,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.043,00 ILA - 5.265,00 ILA
Phạm vi một năm
4.141,00 ILA - 5.780,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
442,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
10,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,22 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 31,37% |
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,71 | -18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 228,07 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,39 Tr | -35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | -36,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,52 Tr | -182,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 Tr | -221,15% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -119,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
310