Trang chủRIOT • NASDAQ
add
Riot Platforms Inc
7,31 $
Trước giờ mở cửa:(2,60%)+0,19
7,50 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 07:30:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,88 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 15,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
28,81 Tr
Tỷ số P/E
21,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,56 Tr | 80,88% |
Chi phí hoạt động | -127,66 Tr | -1.065,81% |
Thu nhập ròng | 136,44 Tr | 245,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,70 | 91,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,52 Tr | 197,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,12 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 91,87% |
Tổng nợ | 791,62 Tr | 385,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,44 Tr | 245,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,36 Tr | -318,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,62 Tr | -329,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,89 Tr | 80,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,08 Tr | -125,10% |
Dòng tiền tự do | 73,45 Tr | 132,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
783