Trang chủRIOT • NASDAQ
add
Riot Platforms Inc
20,03 $
Trước giờ mở cửa:(3,94%)+0,79
20,82 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 06:36:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 $
Mức chênh lệch một ngày
18,50 $ - 20,29 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 23,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T USD
Số lượng trung bình
38,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,99 Tr | 118,50% |
Chi phí hoạt động | -179,58 Tr | -202,67% |
Thu nhập ròng | 219,45 Tr | 359,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,45 | 218,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 333,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,73 Tr | 367,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,88 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 57,34% |
Tổng nợ | 989,48 Tr | 611,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,45 Tr | 359,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,32 Tr | -444,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,21 Tr | 105,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,49 Tr | 88,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,38 Tr | 144,56% |
Dòng tiền tự do | 141,34 Tr | 162,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
783