Trang chủRISE • CNSX
add
Rise Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,25 Tr USD
Số lượng trung bình
15,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 183,55% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -114,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | 3.266,26% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | 112,42% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -44,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -114,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,92 N | 19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 1.389,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 Tr | 18.312,87% |
Dòng tiền tự do | 36,58 N | 111,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1