Trang chủRISE • IDX
add
Jaya Sukses Makmur Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8.525,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8.300,00 Rp - 9.125,00 Rp
Phạm vi một năm
965,00 Rp - 15.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
97,41 NT IDR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
1.531,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,22 T | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 25,30 T | -11,95% |
Thu nhập ròng | 18,83 T | 10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 T | -52,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,08 T | 20,02% |
Tổng tài sản | 3,50 NT | 2,76% |
Tổng nợ | 769,25 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 T | 10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,36 T | -371,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,17 T | 145,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,09 T | 671,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,90 T | 140,43% |
Dòng tiền tự do | 67,09 T | 724,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47