Trang chủRITE • OTCMKTS
add
MineralRite Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0074 $ - 0,0082 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,89 Tr USD
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,28 N | 19,31% |
Thu nhập ròng | 24,59 N | 142,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,87 N | 35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 N | — |
Tổng tài sản | 432,30 Tr | — |
Tổng nợ | 5,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,59 N | 142,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,08 N | -1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 N | 98,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,50 N | -82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,97 N | -162,95% |
Dòng tiền tự do | -44,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web