Trang chủRIVF • OTCMKTS
add
Rivulet Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,54 Tr USD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 488,31 N | 303,27% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -2.746,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,36 N | -700,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,09 N | 25,92% |
Tổng tài sản | 19,81 Tr | 52,07% |
Tổng nợ | 26,31 Tr | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -2.746,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | -55,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,46 N | -72,88% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2