Trang chủRK • CVE
add
Rockhaven Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,20 N | 317,74% |
Thu nhập ròng | -230,76 N | -479,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,82 N | 107,43% |
Tổng tài sản | 49,56 Tr | 1,39% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,76 N | -479,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,90 N | -37,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,22 N | -197,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,12 N | -110,94% |
Dòng tiền tự do | 45,63 N | 397,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web