Trang chủRKEC • NSE
add
Rkec Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,30 ₹ - 67,39 ₹
Phạm vi một năm
60,61 ₹ - 143,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
80,64 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,74 Tr | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 194,45 Tr | 36,11% |
Thu nhập ròng | 33,72 Tr | -36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,94 Tr | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,25 Tr | -73,66% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 22,34% |
Tổng nợ | 3,82 T | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,72 Tr | -36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,46 Tr | 182,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 101,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,40 Tr | -319,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,59 Tr | 78,85% |
Dòng tiền tự do | -348,27 Tr | -104,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
676