Trang chủRKFL • OTCMKTS
add
Rocketfuel Blockchain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 N USD
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,20 N | 566,14% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 N | 87,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,57 N | -84,00% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | -60,90% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 102,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -206,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | 10,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,98 N | -15,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 976,67 N | -81,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -220,65% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -25,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
21