Trang chủRKFORGE • NSE
add
Ramkrishna Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
625,35 ₹ - 649,00 ₹
Phạm vi một năm
553,00 ₹ - 1.064,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
116,97 T INR
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 T | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 24,57% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 112,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 130,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,29 Tr | -60,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 945,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,49 Tr | -87,28% |
Tổng tài sản | 65,57 T | 23,54% |
Tổng nợ | 35,20 T | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 112,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.554