Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,22 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,08 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,13 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | 50,40% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | 14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,86 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | 757,04 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 103,35 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | -46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | -3,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 54,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,49 Tr | -298,80% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | -9,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.949