Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,25 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,07 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,91 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 11,41 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -386,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -382,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,42 Tr | -4,74% |
Tổng tài sản | 790,72 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 117,65 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -386,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,44 Tr | -709,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | 25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,00 N | 97,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 Tr | -45,25% |
Dòng tiền tự do | -24,61 Tr | -67,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.949