Trang chủRKMSF • OTCMKTS
add
Rokmaster Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,33 N | -15,33% |
Thu nhập ròng | -197,42 N | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,26 N | 1.053,38% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | 20,22% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 130,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,42 N | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,96 N | 15,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,06 N | -5.691,65% |
Dòng tiền tự do | -144,00 N | 6,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2