Trang chủRKT • ASX
add
Rocketdna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | -632,94 N | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,06 | -51,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,49 N | -221,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 19,62% |
Tổng tài sản | 8,10 Tr | 32,40% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,94 N | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,73 N | -184,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,36 N | -188,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,25 N | 382,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -830,66 N | -89,25% |
Dòng tiền tự do | -708,69 N | -270,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2020
Trang web