Trang chủRKT • ASX
add
Rocketdna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | -436,32 N | -13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,10 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,45 N | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -40,56% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 71,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,32 N | -13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,48 N | 0,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,40 N | -169,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,95 N | -61,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,92 N | -514,90% |
Dòng tiền tự do | -191,51 N | -26,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2020
Trang web