Trang chủRKV • CVE
add
Rakovina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 74,05% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -76,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | -86,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,29 N | 222,41% |
Tổng tài sản | 5,27 Tr | -0,76% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | 51,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -76,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 25,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,39 N | -109,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 6,25% |
Dòng tiền tự do | -571,81 N | 44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web