Trang chủRL • KLSE
add
Reservoir Link Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,34 Tr
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 Tr | -26,63% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 | -87,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 11.125,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | -47,46% |
Tổng tài sản | 247,22 Tr | 17,59% |
Tổng nợ | 75,74 Tr | -35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 129,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,52 Tr | -437,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -77,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,37 Tr | -97,53% |
Dòng tiền tự do | -10,74 Tr | -201,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101