Trang chủRLAIF • OTCMKTS
add
Railtown AI Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
184,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 521,64 N | -47,30% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 48,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,80 N | 29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,86 N | -53,91% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -31,02% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -308,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 48,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 17,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 N | -16,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,50 N | -91,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -57.331,23% |
Dòng tiền tự do | -655,61 N | -284,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web