Trang chủRLC • ASX
add
Reedy Lagoon Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
763,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,00 | 21,02% |
Chi phí hoạt động | 104,53 N | -28,63% |
Thu nhập ròng | -104,44 N | 29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,97 N | 41,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,86 N | 56,28% |
Tổng tài sản | 107,07 N | 2,69% |
Tổng nợ | 686,46 N | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -579,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -243,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 163,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,44 N | 29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,00 N | -10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,95 N | -4,84% |
Dòng tiền tự do | -65,22 N | 28,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web