Trang chủRLC • FRA
add
EV Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,010 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,79 N | -32,75% |
Thu nhập ròng | -107,79 N | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 N | -98,61% |
Tổng tài sản | 31,25 N | -92,56% |
Tổng nợ | 838,76 N | 25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -807,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,79 N | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 N | 98,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 N | 71,28% |
Dòng tiền tự do | 286,28 N | 184,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web