Trang chủRLCO • TLV
add
Ralco Agencies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.841,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.692,00 ILA - 4.928,00 ILA
Phạm vi một năm
2.623,00 ILA - 6.690,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
191,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
13,68%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,44 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -38,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,59 Tr | -24,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | -4,57% |
Tổng tài sản | 190,53 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 87,74 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 11,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | -35,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 35,33% |
Dòng tiền tự do | 12,40 Tr | -8,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
45