Trang chủRLGT • NYSEAMERICAN
add
Radiant Logistics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,57 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 7,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,61 Tr USD
Số lượng trung bình
171,48 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,66 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 35,60 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -61,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -65,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 Tr | -34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,11 Tr | 169,01% |
Tổng tài sản | 445,33 Tr | 18,67% |
Tổng nợ | 218,17 Tr | 34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -61,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 1.099,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 826,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,16 Tr | 135,80% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 77,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.007