Trang chủRLMD • NASDAQ
add
Relmada Therapeutics Inc
2,14 $
Trước giờ mở cửa:(0,50%)-0,011
2,13 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 04:26:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,03 Tr USD
Số lượng trung bình
427,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | -45,69% |
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | 44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | -70,73% |
Tổng tài sản | 21,12 Tr | -70,27% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | -45,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | 44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 Tr | 51,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,68 Tr | -52,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,64 N | -72,89% |
Dòng tiền tự do | -6,36 Tr | 55,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17