Trang chủRLMD • NASDAQ
add
Relmada Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | -55,12% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 53,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 Tr | -74,34% |
Tổng tài sản | 14,88 Tr | -73,30% |
Tổng nợ | 5,41 Tr | -33,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 53,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | 59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,13 N | 105,17% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | 59,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17