Trang chủRLX • NYSE
add
RLX Technology Inc - ADR
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,40 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:08:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
28,87
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 52,18% |
Chi phí hoạt động | 259,31 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | 203,16 Tr | 22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 10,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,31 Tr | 10.567,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 17,43 T | 6,27% |
Tổng nợ | 1,24 T | 66,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,16 Tr | 22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,55 Tr | 128,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,19 Tr | -346,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,20 Tr | -395,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,88 Tr | -318,69% |
Dòng tiền tự do | -13,26 Tr | -102,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
381