Trang chủRLYB • NASDAQ
add
Rallybio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 Tr USD
Số lượng trung bình
235,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | -42,30% |
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 239,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 N | 297,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 238,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 Tr | 42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,32 Tr | -21,05% |
Tổng tài sản | 67,66 Tr | -14,36% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | -43,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 239,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 Tr | 51,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,23 Tr | 31,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 Tr | 162,19% |
Dòng tiền tự do | -6,59 Tr | 32,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15