Trang chủRLYG • CVE
add
Riley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,08 N | -12,12% |
Thu nhập ròng | -221,26 N | 1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,49 N | 643,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | -68,55% |
Tổng nợ | 97,55 N | -45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,26 N | 1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,02 N | -98,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,69 N | 66,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,94 N | -24,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,52 N | 20,61% |
Dòng tiền tự do | -129,98 N | 12,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web