Trang chủRM • CNSX
add
Roxmore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 240,39% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -239,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 Tr | 354,82% |
Tổng tài sản | 33,82 Tr | 551,74% |
Tổng nợ | 7,55 Tr | 789,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -239,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | 9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -1.697,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 Tr | 202,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | 239,14% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | -515,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1