Trang chủRMAX • NYSE
add
Re/Max Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 8,86 $
Phạm vi một năm
6,90 $ - 14,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,46 Tr USD
Số lượng trung bình
177,50 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,75 Tr | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -4,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,49 Tr | -13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,31 Tr | 42,76% |
Tổng tài sản | 574,80 Tr | 0,60% |
Tổng nợ | 618,36 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | -71,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 Tr | -78,20% |
Dòng tiền tự do | 5,91 Tr | 135,58% |
Giới thiệu
RE/MAX is an American international real estate franchise.
As of 2015, RE/MAX had more than 100,000 agents in 6,800 offices. RE/MAX operates in over 100 countries and territories. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 1 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
536