Trang chủRMB • CVE
add
Rumbu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 93,37% |
Chi phí hoạt động | 940,58 N | 56,11% |
Thu nhập ròng | 11,08 N | -81,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -90,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,55 N | 54,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,90 N | 201,89% |
Tổng tài sản | 10,17 Tr | 56,50% |
Tổng nợ | 9,68 Tr | 68,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,08 N | -81,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,37 N | -132,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,63 N | -106,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,00 N | 81,48% |
Dòng tiền tự do | -88,24 N | -118,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính