Trang chủRMCO • NASDAQ
add
Royalty Management Holding Corp
3,13 $
Sau giờ giao dịch:(4,15%)-0,13
3,00 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 4,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,09 Tr USD
Số lượng trung bình
129,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | 422,05% |
Chi phí hoạt động | 273,33 N | -27,25% |
Thu nhập ròng | -49,53 N | 57,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,54 N | 72,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,73 N | 274,95% |
Tổng tài sản | 16,86 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,53 N | 57,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,20 N | 161,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,60 N | -263,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,41 N | -118,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,19 N | 116,56% |
Dòng tiền tự do | 159,48 N | 642,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web