Trang chủRMCO • NASDAQ
add
Royalty Management Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 4,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 Tr USD
Số lượng trung bình
64,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 794,59% |
Chi phí hoạt động | 244,51 N | -21,04% |
Thu nhập ròng | -209,10 N | -75,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,05 | 80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,76 N | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,17 N | 19,13% |
Tổng tài sản | 18,02 Tr | 17,04% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | 114,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,10 N | -75,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,93 N | -95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 N | 88,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,62 N | 109,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,45 N | -75,11% |
Dòng tiền tự do | -63,45 N | 83,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web