Trang chủRMD • CVE
add
Richmond Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
285,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,16 N | 275,43% |
Thu nhập ròng | 102,64 N | 277,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,11 N | -282,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,56 N | 47,52% |
Tổng tài sản | 2,51 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 393,91 N | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,64 N | 277,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 N | 89,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 116,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,75 N | 114,69% |
Dòng tiền tự do | 1,60 N | 117,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5