Trang chủRMDRIP • NSE
add
RM Drip & Sprinklers Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,32 ₹ - 79,99 ₹
Phạm vi một năm
62,56 ₹ - 85,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 T INR
Số lượng trung bình
343,27 N
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,84 Tr | 80,00% |
Chi phí hoạt động | 54,00 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 224,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 80,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,24 Tr | 221,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 61,04% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 58,32% |
Tổng nợ | 671,38 Tr | 89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 224,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,78 Tr | 67,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,29 Tr | 64,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,67 Tr | -66,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,50 N | 81,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
129