Trang chủRME • CVE
add
Roland Mineral Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,52 N | -2,72% |
Thu nhập ròng | -129,34 N | 15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,68 N | -132,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,74 N | -57,01% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -36,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,34 N | 15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 N | 98,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,73 N | -123,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,32 N | -151,97% |
Dòng tiền tự do | -551,85 N | -4.817,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web