Trang chủRMES • CNSX
add
Red Metal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
599,89 N CAD
Số lượng trung bình
54,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,92 N | 2,87% |
Thu nhập ròng | -272,29 N | -16,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,92 N | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,63 N | 173,36% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 26,92% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -987,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,29 N | -16,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,09 N | -31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,48 N | -84,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,07 N | -192.644,12% |
Dòng tiền tự do | -99,31 N | 17,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1