Trang chủRMI • ASX
add
Resource Minerals International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,08 N | -53,12% |
Thu nhập ròng | -379,16 N | 41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,97 N | 44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,18 N | 92,40% |
Tổng tài sản | 9,75 Tr | 10,93% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 178,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,16 N | 41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,62 N | 31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,23 N | 50,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,44 N | -4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,60 N | 117,19% |
Dòng tiền tự do | -419,46 N | 3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
13