Trang chủRMI • CVE
add
Ridgestone Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,52 N | -32,49% |
Thu nhập ròng | -48,45 N | 25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,29 N | 32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,16 N | -77,53% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 648,80 N | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,45 N | 25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,81 N | -87,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,81 N | -43,63% |
Dòng tiền tự do | 2,18 N | -81,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web