Trang chủRMII • LON
add
RM Infrastructure Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,44 GBX - 64,00 GBX
Phạm vi một năm
57,53 GBX - 80,52 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
116,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -884,50 N | -144,03% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 46,53% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -248,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 218,20 | 238,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 62,05 Tr | — |
Tổng nợ | 1,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -248,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -165,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 61,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | -374,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -177,32% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web