Trang chủRMIOF • OTCMKTS
add
Romios Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,98 N | 70,38% |
Thu nhập ròng | -111,68 N | 26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,23 N | -79,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,54 N | 611,08% |
Tổng tài sản | 656,52 N | 202,62% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -705,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,68 N | 26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,08 N | -221,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 N | 427,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,63 N | 744,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,54 N | 8.884,70% |
Dòng tiền tự do | -309,86 N | -784,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web