Trang chủRMK • WSE
add
Remak Energomontaz SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,05 zł - 11,70 zł
Phạm vi một năm
11,00 zł - 14,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
468,00
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,20 Tr | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 80,09% |
Thu nhập ròng | 113,00 N | -94,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -94,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | 82,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,45 Tr | -13,78% |
Tổng tài sản | 170,35 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 94,18 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 N | -94,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 Tr | 67,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,00 N | -26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,67 Tr | 42,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 Tr | 343,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
430