Trang chủRMK • WSE
add
Remak Energomontaz SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,10 zł - 13,40 zł
Phạm vi một năm
11,00 zł - 14,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
940,00
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,82 Tr | -30,54% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 2.314,12% |
Thu nhập ròng | 575,00 N | 159,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 184,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -64,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 19,68% |
Tổng tài sản | 170,07 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 94,24 Tr | -16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,00 N | 159,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 Tr | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | 97,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,00 N | 117,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | 45,10% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | 14,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
437