Trang chủRML • ASX
add
Resolution Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
238,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 | -99,99% |
Chi phí hoạt động | 629,36 N | -84,50% |
Thu nhập ròng | -609,87 N | 84,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,49 Tr | -159.965,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,83 N | -29,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,75 N | -81,76% |
Tổng tài sản | 19,98 Tr | -11,50% |
Tổng nợ | 564,92 N | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,87 N | 84,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,16 N | 84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 N | 95,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 | -99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,08 N | 83,05% |
Dòng tiền tự do | -5,14 N | -100,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web