Trang chủRMLFF • OTCMKTS
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -23,95 Tr | -1.408,19% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 191,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,03 Tr | 2.605,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -42,84% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -40,87% |
Tổng nợ | 209,68 Tr | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -208,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9.011,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 191,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 7.579,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 207,26% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -117,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785