Trang chủRMN • TLV
add
Ram On Investments and Holdings 1999 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.192,00 ILA - 1.193,00 ILA
Phạm vi một năm
1.192,00 ILA - 1.635,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
199,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,83 N
Tỷ số P/E
44,79
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 933,00 N | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 709,00 N | -15,70% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -182,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -579,31 | -180,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,00 N | 215,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 Tr | 2,29% |
Tổng tài sản | 250,99 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 22,97 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -182,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,00 N | -81,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,00 N | 190,06% |
Dòng tiền tự do | 12,88 N | 105,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
429