Trang chủRMNI • NASDAQ
add
Rimini Street Inc
4,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,54 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,61 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,03 Tr USD
Số lượng trung bình
251,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,11 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 54,86 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | 2.735,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,06 | 2.718,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -101,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 Tr | 80,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,28 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 397,50 Tr | 8,20% |
Tổng nợ | 426,53 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | 2.735,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,77 Tr | -384,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -106,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | -311,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,29 Tr | -509,97% |
Dòng tiền tự do | -49,67 Tr | -650,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.010