Trang chủRMON • TLV
add
Rimon Consulting & Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.446,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.000,00 ILA - 8.548,00 ILA
Phạm vi một năm
3.468,00 ILA - 8.610,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T ILS
Số lượng trung bình
18,70 N
Tỷ số P/E
49,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,59 Tr | 64,53% |
Chi phí hoạt động | 26,13 Tr | 75,83% |
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -35,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,86 Tr | 90,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,44 Tr | 112,65% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 55,98% |
Tổng nợ | 1,31 T | 78,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,02 Tr | -273,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,64 Tr | 156,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,97 Tr | 224,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,49 Tr | 36,23% |
Dòng tiền tự do | 57,04 Tr | 751,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
601