Trang chủRMR • NASDAQ
add
RMR Group Inc
14,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,78 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 $
Mức chênh lệch một ngày
14,53 $ - 14,82 $
Phạm vi một năm
14,34 $ - 26,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,66 Tr USD
Số lượng trung bình
204,67 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
12,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,56 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 34,96 Tr | 23,17% |
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | -8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,88 Tr | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,58 Tr | -27,10% |
Tổng tài sản | 692,73 Tr | 10,76% |
Tổng nợ | 270,99 Tr | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | -8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,03 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 95,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,41 Tr | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 Tr | 109,12% |
Dòng tiền tự do | 20,82 Tr | -31,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
1.000