Trang chủRMR • NASDAQ
add
RMR Group Inc
15,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,14 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 $
Mức chênh lệch một ngày
15,04 $ - 15,33 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 24,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,51 Tr USD
Số lượng trung bình
97,87 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
11,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,78 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 33,36 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,28 Tr | -41,68% |
Tổng tài sản | 648,02 Tr | 7,59% |
Tổng nợ | 238,68 Tr | 32,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,12 Tr | -30,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,08 Tr | -3.639,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,94 Tr | 35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 Tr | -200,21% |
Dòng tiền tự do | 21,29 Tr | -30,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
1.000