Trang chủRMRK • OTCMKTS
add
Rimrock Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00035 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr USD
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,10 N | — |
Thu nhập ròng | -851,33 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,00 | — |
Tổng tài sản | 396,96 N | — |
Tổng nợ | 453,73 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,33 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,98 N | — |
Dòng tiền tự do | 36,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2