Trang chủRMTG • OTCMKTS
add
Regenerative Medical Technology Grop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,14 N USD
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 66,99% |
Chi phí hoạt động | 808,93 N | 24,29% |
Thu nhập ròng | -760,04 N | 61,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,71 | 76,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,77 N | 3.647,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 111,09% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | 29,29% |
Tổng nợ | 32,10 Tr | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,04 N | 61,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,11 N | -47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,11 N | 17,00% |
Dòng tiền tự do | 342,84 N | -57,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1