Trang chủRMTI • NASDAQ
add
Rockwell Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 Tr USD
Số lượng trung bình
385,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,01 | -4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,00 N | -5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | 101,08% |
Tổng tài sản | 53,96 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 22,44 Tr | -25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -46,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,00 N | -539,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | -82,44% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -43,96% |
Giới thiệu
Rockwell Medical Inc. is a publicly traded pharmaceutical company based in Wixom, Michigan and founded in 1996 that focuses on development and commercialization of treatments against diseases such as end-stage renal disease and chronic kidney disease.
The company's primary customers are dialysis providers. Wikipedia
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244