Trang chủRMX • ASX
add
Red Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 835,55 N | -14,97% |
Thu nhập ròng | -872,72 N | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,84 N | -110,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,81 N | -32,09% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | -13,97% |
Tổng nợ | 755,32 N | 246,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -872,72 N | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,51 N | -21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,26 N | 56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,25 N | -44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,51 N | -83,27% |
Dòng tiền tự do | -11,22 N | -674,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web