Trang chủRMXI • OTCMKTS
add
RMX Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 6,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 Tr USD
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,40 N | 44,63% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -66,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,76 N | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | -27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,91 N | -63,35% |
Tổng tài sản | 30,25 Tr | 2.885,27% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 309,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -66,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,48 N | 86,58% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -74,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8