Trang chủRMY • ASX
add
RMA Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,76 Tr | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 35,27% |
Thu nhập ròng | -924,21 N | -15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,04 | 4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,40 N | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 33,81% |
Tổng tài sản | 9,85 Tr | 97,68% |
Tổng nợ | 9,94 Tr | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -91,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -499,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -924,21 N | -15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,80 N | 118,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,61 N | -46,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,77 N | -26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,41 N | 83,02% |
Dòng tiền tự do | -162,27 N | 69,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
78